--

cocoa butter

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cocoa butter

+ Noun

  • mỡ thực vật chiết xuất từ cacao.
  • bơ ca cao, dầu ca cao.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cocoa butter"
Lượt xem: 568